Đọc nhanh: 操作说明 (thao tá thuyết minh). Ý nghĩa là: Chỉ dẫn vận hành.
操作说明 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỉ dẫn vận hành
操作说明(operating instruction)是2003年发布的航海科学技术名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操作说明
- 请 按 说明书 操作 设备
- Vui lòng vận hành thiết bị theo hướng dẫn.
- 他 把 情况 向 大家 概括 地作 了 说明
- anh ấy đã tóm tắt tình hình với mọi người một cách ngắn gọn.
- 请照 说明书 操作
- Xin hãy thao tác theo hướng dẫn sử dụng.
- 他举 了 很多 例证 说明
- Anh ấy đưa ra rất nhiều ví dụ minh họa.
- 操演 一个 动作 , 先要 明 了 要领
- tập một động tác, trước hết phải hiểu rõ yếu lĩnh
- 现在 她 对 全部 操作过程 有 了 一个 明晰 的 印象
- giờ đây đối với toàn bộ quá trình thao tác, cô ấy đã có một ấn tượng rõ nét.
- 小明 的 作品 范畴 应 属于 魔幻 小说
- Tác phẩm của Hiểu Minh nên thuộc thể loại tiểu thuyết giả tưởng.
- 他 作出 了 明确 决定
- Anh ấy đã đưa ra quyết định rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
操›
明›
说›