Đọc nhanh: 擀面板 (cán diện bản). Ý nghĩa là: Khay cán bột.
擀面板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khay cán bột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擀面板
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 平板 表面 很 光滑
- Bề mặt tấm bảng phẳng rất mịn màng.
- 他 在 使用 平板 修整 地面
- Anh ấy đang dùng máy mài phẳng để làm phẳng mặt đất.
- 跳板 太 长 , 走 在 上面 直 呼扇
- ván nhảy quá dài, đi lên cứ run run.
- 木板 正面 有些 污渍
- Mặt ngoài của tấm gỗ có vài vết bẩn.
- 只要 瓷砖 下面 的 基板 没烂 就 好
- Miễn là lớp nền bên dưới gạch không bị mục.
- 我用 它们 把 电路 面板 撬开
- Tôi sẽ sử dụng chúng để mở bảng điều khiển.
- 他 认真 擀 着 面饼
- Anh ấy chăm chỉ cán bột bánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
擀›
板›
面›