Đọc nhanh: 微整型 (vi chỉnh hình). Ý nghĩa là: Tiểu phẫu.
微整型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiểu phẫu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微整型
- 我 稍微 整理 了 一下 思路 然 後 回答 说 ...
- Tôi đã sắp xếp lại một chút ý kiến, sau đó trả lời rằng...
- 微型汽车
- xe hơi cỡ nhỏ; ô tô mi ni
- 微型 晶体管
- bóng tinh thể cực nhỏ
- 下 了 一整天 雨
- Trời mưa cả ngày.
- 生物学家 们 塑造 了 形体 完整 的 中国 猿人 模型
- những nhà sinh vật học đã nặn được mô hình người vượn Trung Quốc với hình thái hoàn chỉnh.
- 微型 电子计算机
- máy tính điện tử cỡ nhỏ
- 一束花 温暖 了 整个 房间
- Một bó hoa làm ấm cả căn phòng.
- 女装 配件 能 提升 整体 造型 的 精致 感
- Phụ kiện nữ có thể tăng thêm vẻ tinh tế cho tổng thể trang phục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
微›
整›