Đọc nhanh: 面向对象语言 (diện hướng đối tượng ngữ ngôn). Ý nghĩa là: ngôn ngữ hướng đối tượng.
面向对象语言 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngôn ngữ hướng đối tượng
object oriented language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面向对象语言
- 她 对 任何 形式 的 流言飞语 都 嗤之以鼻
- Cô ấy xi mũi coi thường bất cứ những tin đồn thất thiệt nào.
- 他 面对 问题 时 沉默 不 言
- Anh ấy giữ im lặng trước khó khăn.
- 她 面对 批评 时 沉默不语
- Cô ấy im lặng khi đối mặt với chỉ trích.
- 他 对 这门 语言 很 生疏
- Anh ấy rất lạ lẫm với ngôn ngữ này.
- 地面 的 语言 很 独特
- Ngôn ngữ ở nơi đó rất đặc sắc.
- 这个 界面 支持 多种语言
- Giao diện này hỗ trợ nhiều ngôn ngữ.
- 我们 也 记得 别人 对 我们 说 的 恶言恶语
- Chúng tôi cũng nhớ kỹ những lời nói cay nghiệt mà mọi người nói với chúng tôi!
- 他 心向往之 的 是 要 面对面 地 见见 他 心目 中 的 流行曲 歌星
- Những gì anh ấy mong muốn là được gặp mặt trực tiếp với các ngôi sao nhạc pop trong tâm trí anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
向›
对›
言›
语›
象›
面›