Đọc nhanh: 文学语言 (văn học ngữ ngôn). Ý nghĩa là: ngôn ngữ bác học; ngôn ngữ văn học (ngôn ngữ viết), ngôn ngữ viết (ngôn ngữ dùng trong tác phẩm văn học).
文学语言 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngôn ngữ bác học; ngôn ngữ văn học (ngôn ngữ viết)
标准语 (偏于书面的)
✪ 2. ngôn ngữ viết (ngôn ngữ dùng trong tác phẩm văn học)
文学作品里所用的语言也叫文艺语言
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文学语言
- 八股文 语言 干瘪 , 内容 空泛
- văn bát cổ từ ngữ khô khan, nội dung lại không sát với thực tế.
- 我 尝试 学习 新 语言
- Tôi thử học ngôn ngữ mới.
- 你 在 学习 什么 语言 ?
- Bạn đang học ngôn ngữ gì?
- 他 着迷 于 学习 新 语言
- Anh ấy đam mê học ngôn ngữ mới.
- 学习 新 的 语言 很 有趣
- Học một ngôn ngữ mới rất thú vị.
- 语言 文字学 在 清代 还 只是 经学 的 附庸
- thời Thanh ngôn ngữ văn tự học vẫn chỉ là thứ phụ thuộc của Kinh Học.
- 学 外语 能 增加 你 的 文化 视野
- Học ngoại ngữ có thể mở rộng phạm vi hiểu biết văn hóa của bạn.
- 使用 当地 民族 通用 的 语言文字
- sử dụng tiếng nói chữ viết thông dụng của dân địa phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
文›
言›
语›