Đọc nhanh: 香港中文大学 (hương cảng trung văn đại học). Ý nghĩa là: Đại học Trung Quốc của Hồng Kông.
✪ 1. Đại học Trung Quốc của Hồng Kông
Chinese University of Hong Kong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香港中文大学
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 《 中国 文学 概论 》
- khái luận về văn học Trung Quốc
- 你 如何 学习 中文 ?
- Bạn học tiếng Trung như thế nào?
- 《 中国 文学史 概要 》
- Đại cương lịch sử văn học Trung Quốc.
- 学 中文 现在 成 了 一个 大 热门 儿
- Học tiếng Trung hiện nay rất được ưa chuộng.
- 他 拥有 大学 的 文凭
- Anh ấy có bằng tốt nghiệp đại học.
- 王东 教授 就职 于 烟台 大学 中文系
- Giáo sư Vương Đông làm việc tại Khoa tiếng Trung của Đại học Yên Đài.
- 她 已经 学 中文 三年 了 , 进步 很大
- Cô ấy đã học tiếng Trung ba năm rồi và tiến bộ rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
大›
学›
文›
港›
香›