Đọc nhanh: 靠走廊 (kháo tẩu lang). Ý nghĩa là: lối đi (chỗ ngồi trên máy bay), bên cạnh lối đi.
靠走廊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lối đi (chỗ ngồi trên máy bay)
aisle (seat on aircraft)
✪ 2. bên cạnh lối đi
next to the aisle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靠走廊
- 医院 的 走廊 很 安静
- Hành lang của bệnh viện rất yên tĩnh.
- 行人 靠边走
- người đi bộ đi bên lề.
- 衣架 放在 走廊 里 , 晚上 走路 的 时候 总是 磕碰
- tủ quần áo đặt ở hành lang, đi ban đêm lúc nào cũng tông phải.
- 学校 的 走廊 很 宽敞
- Hành lang của trường rất rộng rãi.
- 走廊 尽头 有 一个 窗户
- Cuối hành lang có một cái cửa sổ.
- 男 浴室 在 走廊 的 尽头
- Phòng tắm nam ở cuối hành lang.
- 两国之间 的 走廊 开放 了
- Hành lang giữa hai nước đã được mở.
- 这个 走廊 有 丰富 的 资源
- Hành lang này có nhiều tài nguyên phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
廊›
走›
靠›