靠走廊 kào zǒuláng
volume volume

Từ hán việt: 【kháo tẩu lang】

Đọc nhanh: 靠走廊 (kháo tẩu lang). Ý nghĩa là: lối đi (chỗ ngồi trên máy bay), bên cạnh lối đi.

Ý Nghĩa của "靠走廊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

靠走廊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lối đi (chỗ ngồi trên máy bay)

aisle (seat on aircraft)

✪ 2. bên cạnh lối đi

next to the aisle

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靠走廊

  • volume volume

    - 医院 yīyuàn de 走廊 zǒuláng hěn 安静 ānjìng

    - Hành lang của bệnh viện rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - 行人 xíngrén 靠边走 kàobiānzǒu

    - người đi bộ đi bên lề.

  • volume volume

    - 衣架 yījià 放在 fàngzài 走廊 zǒuláng 晚上 wǎnshang 走路 zǒulù de 时候 shíhou 总是 zǒngshì 磕碰 kēpèng

    - tủ quần áo đặt ở hành lang, đi ban đêm lúc nào cũng tông phải.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào de 走廊 zǒuláng hěn 宽敞 kuānchang

    - Hành lang của trường rất rộng rãi.

  • volume volume

    - 走廊 zǒuláng 尽头 jìntóu yǒu 一个 yígè 窗户 chuānghu

    - Cuối hành lang có một cái cửa sổ.

  • volume volume

    - nán 浴室 yùshì zài 走廊 zǒuláng de 尽头 jìntóu

    - Phòng tắm nam ở cuối hành lang.

  • volume volume

    - 两国之间 liǎngguózhījiān de 走廊 zǒuláng 开放 kāifàng le

    - Hành lang giữa hai nước đã được mở.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 走廊 zǒuláng yǒu 丰富 fēngfù de 资源 zīyuán

    - Hành lang này có nhiều tài nguyên phong phú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Láng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:丶一ノ丶フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IIIL (戈戈戈中)
    • Bảng mã:U+5ECA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+0 nét)
    • Pinyin: Zǒu
    • Âm hán việt: Tẩu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GYO (土卜人)
    • Bảng mã:U+8D70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phi 非 (+7 nét)
    • Pinyin: Kào
    • Âm hán việt: Kháo , Khốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HGRLY (竹土口中卜)
    • Bảng mã:U+9760
    • Tần suất sử dụng:Rất cao