非负数 fēi fùshù
volume volume

Từ hán việt: 【phi phụ số】

Đọc nhanh: 非负数 (phi phụ số). Ý nghĩa là: một số không âm (tức là số dương hoặc số không).

Ý Nghĩa của "非负数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

非负数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một số không âm (tức là số dương hoặc số không)

a nonnegative number (i.e. positive or zero)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非负数

  • volume volume

    - de 抱负 bàofù 非常 fēicháng 远大 yuǎndà

    - Tham vọng của anh ấy rất lớn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 数是 shùshì 负五 fùwǔ

    - Con số này là âm năm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 注重质量 zhùzhòngzhìliàng ér fēi 数量 shùliàng

    - Chúng tôi chú trọng chất lượng hơn số lượng.

  • volume volume

    - 此数 cǐshù wèi 奇非 qífēi wèi ǒu

    - Số này là lẻ không phải chẵn.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù 非常 fēicháng 负面 fùmiàn

    - Thái độ của anh ấy rất tiêu cực.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 非常 fēicháng 精于 jīngyú 数学 shùxué

    - Họ rất tinh thông toán học.

  • volume volume

    - 弓背 gōngbèi de ròu 非常 fēicháng 好吃 hǎochī 赢得 yíngde 大多数 dàduōshù 客户 kèhù de 青睐 qīnglài

    - Thịt cá thác lác rất thơm ngon và chiếm được sự yêu thích của hầu hết thực khách

  • - 作为 zuòwéi 营销 yíngxiāo 专员 zhuānyuán 负责 fùzé 分析 fēnxī 市场 shìchǎng 数据 shùjù bìng 提供 tígōng 改进 gǎijìn 方案 fāngàn

    - Là chuyên viên marketing, cô ấy chịu trách nhiệm phân tích dữ liệu thị trường và đưa ra các giải pháp cải tiến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NBO (弓月人)
    • Bảng mã:U+8D1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao