Đọc nhanh: 非负数 (phi phụ số). Ý nghĩa là: một số không âm (tức là số dương hoặc số không).
非负数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một số không âm (tức là số dương hoặc số không)
a nonnegative number (i.e. positive or zero)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非负数
- 他 的 抱负 非常 远大
- Tham vọng của anh ấy rất lớn.
- 这个 数是 负五
- Con số này là âm năm.
- 我们 注重质量 而 非 数量
- Chúng tôi chú trọng chất lượng hơn số lượng.
- 此数 为 奇非 为 偶
- Số này là lẻ không phải chẵn.
- 他 的 态度 非常 负面
- Thái độ của anh ấy rất tiêu cực.
- 他们 非常 精于 数学
- Họ rất tinh thông toán học.
- 弓背 鱼 的 肉 非常 好吃 , 赢得 大多数 客户 的 青睐
- Thịt cá thác lác rất thơm ngon và chiếm được sự yêu thích của hầu hết thực khách
- 作为 营销 专员 , 她 负责 分析 市场 数据 并 提供 改进 方案
- Là chuyên viên marketing, cô ấy chịu trách nhiệm phân tích dữ liệu thị trường và đưa ra các giải pháp cải tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
负›
非›