Đọc nhanh: 离策略 (ly sách lược). Ý nghĩa là: Off-Policy Không Có Chính Sách Thu Nhập.
离策略 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Off-Policy Không Có Chính Sách Thu Nhập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离策略
- 正 策略 展宽
- Chính sách mở rộng một chút.
- 我们 制定 了 策略 来 规避 风险
- Chúng ta đã lập kế hoạch để tránh rủi ro.
- 市场部 在 下周 开 策略 会
- Bộ phận thị trường họp chiến lược vào tuần sau.
- 他 的 策略 非常 机
- Chiến lược của anh ấy rất linh hoạt.
- 他 提议 移植 有效 策略
- Anh ấy đề xuất áp dụng chiến lược hiệu quả.
- 我们 对 策略 进行 研讨
- Chúng tôi nghiên cứu và thảo luận về chiến lược.
- 会议 的 主题 主要 是 销售策略
- Chủ đề của cuộc họp chủ yếu là chiến lược bán hàng.
- 制定 有效 的 学习策略 可以 帮助 你 提高 学习 效率
- Xây dựng chiến lược học tập hiệu quả có thể giúp bạn nâng cao hiệu quả học tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
略›
离›
策›