伴矩阵 bàn jǔzhèn
volume volume

Từ hán việt: 【bạn củ trận】

Đọc nhanh: 伴矩阵 (bạn củ trận). Ý nghĩa là: ma trận adjoint.

Ý Nghĩa của "伴矩阵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伴矩阵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ma trận adjoint

伴随矩阵

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伴矩阵

  • volume volume

    - 上阵 shàngzhèn 杀敌 shādí

    - ra trận giết giặc

  • volume volume

    - 一阵风 yīzhènfēng

    - một trận gió

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 敲门声 qiāoménshēng cóng 睡梦中 shuìmèngzhōng 惊醒 jīngxǐng le

    - một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 风雨 fēngyǔ hòu 放晴 fàngqíng

    - Sau một trận gió mưa thì trời quang.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 芬芳 fēnfāng de 气息 qìxī cóng 花丛 huācóng zhōng 吹过来 chuīguòlái

    - một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.

  • volume volume

    - 一阵风 yīzhènfēng guò 江面 jiāngmiàn shàng 顷刻间 qǐngkèjiān 掀起 xiānqǐ le 巨浪 jùlàng

    - một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.

  • volume volume

    - 首发 shǒufā 阵容 zhènróng duō shì 新面孔 xīnmiànkǒng

    - Đội hình xuất phát chủ yếu là những gương mặt mới.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 秋风 qiūfēng chuī lái 感到 gǎndào 些微 xiēwēi de 凉意 liángyì

    - trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bàn , Pàn
    • Âm hán việt: Bạn , Phán
    • Nét bút:ノ丨丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OFQ (人火手)
    • Bảng mã:U+4F34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Củ
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKSS (人大尸尸)
    • Bảng mã:U+77E9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Trận
    • Nét bút:フ丨一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLKQ (弓中大手)
    • Bảng mã:U+9635
    • Tần suất sử dụng:Rất cao