Đọc nhanh: 伴矩阵 (bạn củ trận). Ý nghĩa là: ma trận adjoint.
伴矩阵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ma trận adjoint
伴随矩阵
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伴矩阵
- 上阵 杀敌
- ra trận giết giặc
- 一阵风
- một trận gió
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 首发 阵容 多 是 新面孔
- Đội hình xuất phát chủ yếu là những gương mặt mới.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伴›
矩›
阵›