Đọc nhanh: 非电气炊具 (phi điện khí xuy cụ). Ý nghĩa là: dụng cụ nấu ăn; không dùng điện.
非电气炊具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ nấu ăn; không dùng điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非电气炊具
- 会议 上 气氛 非常 和 气
- Không khí trong cuộc họp rất hòa hợp.
- 有些 小 炊具 非但 没有 用处 反而 碍事
- Một số dụng cụ nấu ăn nhỏ không chỉ vô ích mà còn cản trở.
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 因 雷暴 天气 而 停电
- Do thời tiết bão tố mà mất điện.
- 今天 的 天气 非常 凉爽
- Hôm nay thời tiết rất mát mẻ.
- 他 设计 的 家具 款式 非常 独特
- Phong cách nội thất do anh thiết kế rất độc đáo.
- 空气 炸锅 是 一种 非常简单 而 又 方便 的 厨房用具
- Nồi chiên không dầu là một thiết bị nhà bếp rất đơn giản và tiện lợi
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
气›
炊›
电›
非›