Đọc nhanh: 开塞钻 (khai tắc toản). Ý nghĩa là: dụng cụ mở nút chai xoắn ruột gà; dùng điện hoặc không dùng điện.
开塞钻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ mở nút chai xoắn ruột gà; dùng điện hoặc không dùng điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开塞钻
- 打开 车门 , 他 一头 钻 了 进去
- vừa mở cửa xe nó đã chui ngay vào.
- 一开 就 谢
- hoa vừa mới nở đã tàn ngay.
- 一切 都 豁然开朗
- Tất cả đều sáng tỏ thông suốt.
- 石油 钻塔 现 全面 开工
- Các cột khoan dầu đã chính thức bắt đầu hoạt động toàn diện.
- 从 马萨诸塞州 开始 查
- Chúng ta sẽ bắt đầu với Massachusetts.
- 我们 走捷径 避开 了 交通堵塞
- Chúng tôi đi đường tắt để tránh tắc đường.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
开›
钻›