冷却容器 lěngquè róngqì
volume volume

Từ hán việt: 【lãnh khước dung khí】

Đọc nhanh: 冷却容器 (lãnh khước dung khí). Ý nghĩa là: Thùng ướp lạnh (xô đựng đá).

Ý Nghĩa của "冷却容器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冷却容器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thùng ướp lạnh (xô đựng đá)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷却容器

  • volume volume

    - 冷却 lěngquè hòu 才能 cáinéng 使用 shǐyòng

    - Làm nguội đi mới có thể sử dụng.

  • volume volume

    - 容器 róngqì yǒu shuǐ

    - Trong bình chứa có nước.

  • volume volume

    - 容器 róngqì de liàng 有限 yǒuxiàn

    - Dung lượng của thùng chứa có giới hạn.

  • volume volume

    - shuǐ 加热 jiārè 成为 chéngwéi 蒸汽 zhēngqì 冷却 lěngquè 成为 chéngwéi bīng

    - Khi nước được đun nóng, nó trở thành hơi nước, khi làm lạnh nó trở thành đá.

  • volume volume

    - cóng 容器 róngqì zhōng yǎo 冰淇淋 bīngqílín

    - Cô ấy múc kem từ trong hộp.

  • volume volume

    - 冷水 lěngshuǐ 容易 róngyì 得病 débìng

    - uống nước sống dễ bị bệnh.

  • volume volume

    - 冷笑 lěngxiào le dàn 倏地 shūdì 收起 shōuqǐ 笑容 xiàoróng

    - Anh nhếch mép cười nhưng nhanh chóng tắt nụ cười

  • - yòng 美容 měiróng 仪器 yíqì zuò 面部 miànbù 护理 hùlǐ 效果 xiàoguǒ hěn hǎo

    - Cô ấy sử dụng thiết bị làm đẹp để chăm sóc da mặt, hiệu quả rất tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Lěng
    • Âm hán việt: Lãnh
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOII (戈一人戈戈)
    • Bảng mã:U+51B7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+5 nét)
    • Pinyin: Què
    • Âm hán việt: Khước , Ngang , Tức
    • Nét bút:一丨一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GISL (土戈尸中)
    • Bảng mã:U+5374
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOR (十金人口)
    • Bảng mã:U+5BB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao