Đọc nhanh: 意大利风格 (ý đại lợi phong các). Ý nghĩa là: Phong cách Italy. Ví dụ : - 门扇包括意大利风格和现代风格设计。 Các cánh cửa có thiết kế kiểu Ý và đương đại.
意大利风格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phong cách Italy
- 门扇 包括 意大利 风格 和 现代 风格 设计
- Các cánh cửa có thiết kế kiểu Ý và đương đại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意大利风格
- 我会 料理 意大利 面
- Tôi biết nấu mì Ý.
- 相同 指纹 在 意大利 的 摩德纳 被 发现
- Các bản in tương tự xuất hiện ở Modena Ý
- 意大利语 是 我 的 母语
- Tiếng Ý là tiếng mẹ đẻ của tôi.
- 我 明天 去 意大利
- Ngày mai tôi sẽ đi Ý.
- 意大利人 很 热情
- Người Ý rất nhiệt tình.
- 门扇 包括 意大利 风格 和 现代 风格 设计
- Các cánh cửa có thiết kế kiểu Ý và đương đại.
- 我 宁肯 选择 安全 储蓄 计划 而 不 愿意 冒 很大 的 风险 以 获取 高利率
- Tôi thà chọn kế hoạch tiết kiệm an toàn hơn là mạo hiểm lớn để đạt được lãi suất cao.
- 大楼 的 装修 风格 很 时尚
- Phong cách trang trí cao ốc rất thời thượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
大›
意›
格›
风›