Đọc nhanh: 非死不可 (phi tử bất khả). Ý nghĩa là: Facebook (tiếng lóng trên Internet, cách đọc chơi chữ "bạn phải chết").
非死不可 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Facebook (tiếng lóng trên Internet, cách đọc chơi chữ "bạn phải chết")
Facebook (Internet slang, pun reading"you must die")
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非死不可
- 剑桥 公爵 可 不会 被 发现 死 于
- Công tước xứ Cambridge sẽ không bị bắt chết
- 可 你 看看 她 , 还 一副 要死不活 的 样子
- Bạn nhìn cô ta xem, vẫn là dáng vẻ sống không bằng chết ấy
- 我 的 外语 不行 , 让 我 当 翻译 非 嘬 瘪子 不可
- ngoại ngữ của tôi không giỏi, bảo tôi làm phiên dịch chắc chắn gặp trở ngại.
- 死亡 并 不 可怕 , 在 战争 中 它 随处可见
- cái chết không hề đáng sợ, trong chiến tranh nó có ở mọi nơi
- 她 非得 驱散 这些 想象 不可
- Cô ấy phải xua tan những tưởng tượng này.
- 我 要是 逮住 这个 流氓 非 狠狠 揍 他 一顿 不可
- Nếu tôi bắt được tên côn đồ này, tôi sẽ đánh hắn một trận không thương tiếc!
- 别 不 当回事 该死 这 可不是 闹着玩儿 的 事
- Đừng phớt lờ chuyện này, đây không phải trò đùa.
- 我 非 找 他 算账 不可
- Tôi nhất định phải tìm anh ta tính sổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
可›
死›
非›