Đọc nhanh: 非正数 (phi chính số). Ý nghĩa là: một số không dương (nghĩa là âm hoặc 0).
非正数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một số không dương (nghĩa là âm hoặc 0)
a nonpositive number (i.e. negative or zero)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非正数
- 他们 正在 计算 数儿
- Họ đang tính toán các con số.
- 他 的 方法 非常 正确
- Phương pháp của anh ấy rất đúng.
- 他们 非常 精于 数学
- Họ rất tinh thông toán học.
- 地震 专家 正在 监测数据
- Các chuyên gia địa chấn đang thu thập và phân tích dữ liệu.
- 他们 之间 有 非正式 的 协议
- Giữa họ có một thỏa thuận không chính thức.
- 做事 要 有 是非 观念 和 正义感
- Cần có khái niệm về đúng và sai, và có ý thức về công lý khi làm việc.
- 如 签发 一套 一份 以上 的 正本 , 应 注明 正本 份数
- Nếu một bộ gồm nhiều hơn một bản gốc được phát hành, số lượng bản sao phải được chỉ định
- 在 正式 场合 上 , 穿着 正式 衣着 是 非常 重要 的
- Trong các sự kiện chính thức, mặc quần áo lịch sự là rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
正›
非›