Đọc nhanh: 非模态 (phi mô thái). Ý nghĩa là: modeless (máy tính).
非模态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. modeless (máy tính)
modeless (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非模态
- 她 的 态度 非常 严谨
- Thái độ của cô ấy rất thận trọng.
- 他 的 态度 非常 温和
- Thái độ của anh ấy rất ôn hòa.
- 严肃 的 态度 非常 重要
- Thái độ nghiêm túc rất quan trọng.
- 她 的 工作 态度 非常 扎实
- Thái độ làm việc của cô ấy rất chắc chắn.
- 售后服务 态度 非常 友好
- Thái độ phục vụ sau bán hàng rất tốt.
- 他 强硬 的 态度 让 工人 们 非常 生气
- thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.
- 他 做 的 模型 非常 精密
- Mô hình mà anh ấy làm rất chi tiết.
- 摆放着 姿态 各异 的 模特
- Có nhiều người mẫu ở các tư thế khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
态›
模›
非›