Đọc nhanh: 非自然 (phi tự nhiên). Ý nghĩa là: huyền bí, không tự nhiên.
非自然 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. huyền bí
occult
✪ 2. không tự nhiên
unnatural
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非自然
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 他 临危不惧 , 神情 泰然自若
- anh ấy đứng trước nguy nan không hề run sợ, vẫn bình tĩnh như thường.
- 自然景观 非常 壮观
- Cảnh quan thiên nhiên rất hùng vĩ.
- 从 必然王国 到 自由
- Từ vương quốc tất nhiên đến vương quốc tự do.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 人们 的 记忆 自然 消失
- Ký ức của mọi người tự nhiên biến mất.
- 这段话 的 转折 非常 自然
- Chuyển ý trong đoạn văn này rất tự nhiên.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
然›
自›
非›