非得 fēiděi
volume volume

Từ hán việt: 【phi đắc】

Đọc nhanh: 非得 (phi đắc). Ý nghĩa là: phải; buộc phải; nhất định; cần phải; cứ phải; thế nào cũng phải. Ví dụ : - 我们非得去见他吗? Chúng ta nhất định phải gặp anh ấy sao?. - 他非得今天回来。 Anh ấy buộc phải về hôm nay.. - 我非得马上去吗? Tôi buộc phải đi ngay sao?

Ý Nghĩa của "非得" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

非得 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phải; buộc phải; nhất định; cần phải; cứ phải; thế nào cũng phải

表示必须 (一般跟''不''呼应)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 非得 fēiděi jiàn ma

    - Chúng ta nhất định phải gặp anh ấy sao?

  • volume volume

    - 非得 fēiděi 今天 jīntiān 回来 huílai

    - Anh ấy buộc phải về hôm nay.

  • volume volume

    - 非得 fēiděi 马上 mǎshàng ma

    - Tôi buộc phải đi ngay sao?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非得

  • volume volume

    - chū 非法 fēifǎ 占财 zhàncái

    - Anh ấy phải trả lại tiền chiếm đoạt bất hợp pháp.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 表现 biǎoxiàn 非常 fēicháng 胆怯 dǎnqiè

    - Hôm nay cô ấy tỏ ra rất nhút nhát.

  • volume volume

    - 变得 biànde 非常 fēicháng 枯瘦 kūshòu

    - Anh ấy trở nên rất gầy.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng hòu 得意非凡 déyìfēifán

    - Sau khi thành công anh ấy rất đắc ý.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 觉得 juéde 非常 fēicháng 鼓舞 gǔwǔ

    - Hôm nay tôi cảm thấy rất phấn chấn.

  • volume volume

    - de xiě 非常 fēicháng 难看 nánkàn

    - Chữ anh ấy viết rất xấu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 聊得 liáodé 非常 fēicháng 亲近 qīnjìn

    - Hai người họ trò chuyện rất thân thiết.

  • - zài 比赛 bǐsài zhōng 频频 pínpín 使用 shǐyòng 截击 jiéjī 非常 fēicháng 精准 jīngzhǔn

    - Anh ấy thường xuyên sử dụng kỹ thuật đánh trên lưới trong trận đấu và chơi rất chính xác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao