Đọc nhanh: 巴得 (ba đắc). Ý nghĩa là: Ba Tơ (thuộc tỉnh Quảng Ngãi). Ví dụ : - 他结巴得利害,半天说不出一句话。 anh ấy nói cà lăm quá, mãi không nói được một câu.
巴得 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ba Tơ (thuộc tỉnh Quảng Ngãi)
越南地名属于广义省份
- 他 结巴 得 利害 , 半天 说不出 一句 话
- anh ấy nói cà lăm quá, mãi không nói được một câu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴得
- 他 巴不得 回家
- Anh ấy mong đợi trở về nhà.
- 我 巴不得 放假
- Tôi mong chờ được nghỉ phép.
- 巴士 开 得 很快
- Xe buýt chạy rất nhanh.
- 孩子 们 玩 得 很 巴结
- Bọn trẻ chơi rất hăng say.
- 他 巴不得 立刻 回到 自己 岗位 上
- anh ấy chỉ mong sao về ngay cương vị của mình
- 他 惊讶 得 张大 了 嘴巴
- Anh ấy ngạc nhiên đến há hốc mồm.
- 巴金 的 散文 很 值得一看
- Văn xuôi của Ba Kim (Ba Jin) rất đáng đọc
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
得›