巴得 bā dé
volume volume

Từ hán việt: 【ba đắc】

Đọc nhanh: 巴得 (ba đắc). Ý nghĩa là: Ba Tơ (thuộc tỉnh Quảng Ngãi). Ví dụ : - 他结巴得利害半天说不出一句话。 anh ấy nói cà lăm quá, mãi không nói được một câu.

Ý Nghĩa của "巴得" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

巴得 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ba Tơ (thuộc tỉnh Quảng Ngãi)

越南地名属于广义省份

Ví dụ:
  • volume volume

    - 结巴 jiēbā 利害 lìhài 半天 bàntiān 说不出 shuōbuchū 一句 yījù huà

    - anh ấy nói cà lăm quá, mãi không nói được một câu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴得

  • volume volume

    - 巴不得 bābùdé 回家 huíjiā

    - Anh ấy mong đợi trở về nhà.

  • volume volume

    - 巴不得 bābùdé 放假 fàngjià

    - Tôi mong chờ được nghỉ phép.

  • volume volume

    - 巴士 bāshì kāi 很快 hěnkuài

    - Xe buýt chạy rất nhanh.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men wán hěn 巴结 bājié

    - Bọn trẻ chơi rất hăng say.

  • volume volume

    - 巴不得 bābùdé 立刻 lìkè 回到 huídào 自己 zìjǐ 岗位 gǎngwèi shàng

    - anh ấy chỉ mong sao về ngay cương vị của mình

  • volume volume

    - 惊讶 jīngyà 张大 zhāngdà le 嘴巴 zuǐba

    - Anh ấy ngạc nhiên đến há hốc mồm.

  • volume volume

    - 巴金 bājīn de 散文 sǎnwén hěn 值得一看 zhídeyīkàn

    - Văn xuôi của Ba Kim (Ba Jin) rất đáng đọc

  • volume volume

    - rén lǎo le 皮肤 pífū jiù 变得 biànde 干巴 gānbā le

    - người già, da dẻ khô hết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao