Đọc nhanh: 非独 (phi độc). Ý nghĩa là: không những; chẳng những. Ví dụ : - 蜜蜂能传花粉,非独无害,而且有益。 Ong thụ phấn hoa, không những vô hại mà còn có ích.
✪ 1. không những; chẳng những
不但
- 蜜蜂 能传 花粉 , 非独 无害 , 而且 有益
- Ong thụ phấn hoa, không những vô hại mà còn có ích.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非独
- 柬埔寨 的 美食 非常 独特
- Ẩm thực Campuchia rất độc đáo.
- 这个 产品 的 用 非常 独特
- Công dụng của sản phẩm này rất đặc biệt.
- 亠非 独立 汉字
- Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.
- 她 的 婚纱 设计 非常 独特
- Váy cưới của cô ấy thiết kế rất độc đáo.
- 他 设计 的 家具 款式 非常 独特
- Phong cách nội thất do anh thiết kế rất độc đáo.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
- 寺 的 建筑风格 非常 独特
- Kiến trúc của nhà thờ Hồi giáo rất đặc biệt.
- 他 的 作诗 风格 非常 独特 , 无人 能 模仿
- Phong cách sáng tác thơ của anh ấy rất độc đáo, không ai có thể bắt chước được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
独›
非›