非常支出 fēicháng zhīchū
volume volume

Từ hán việt: 【phi thường chi xuất】

Đọc nhanh: 非常支出 (phi thường chi xuất). Ý nghĩa là: Khoản chi đặc biệt.

Ý Nghĩa của "非常支出" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

非常支出 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khoản chi đặc biệt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非常支出

  • volume volume

    - de 眼光 yǎnguāng 非常 fēicháng 尖利 jiānlì 一眼 yīyǎn jiù 看出 kànchū 对方 duìfāng de 畏怯 wèiqiè

    - ánh mắt của anh ấy rất sắc, nhìn một cái là biết ngay đối phương đang khiếp sợ.

  • volume volume

    - 表现 biǎoxiàn 非常 fēicháng 出色 chūsè

    - Anh ấy thể hiện rất xuất sắc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 表演 biǎoyǎn 非常 fēicháng 出色 chūsè

    - Họ biểu diễn rất xuất sắc.

  • volume volume

    - de 天赋 tiānfù 非常 fēicháng 突出 tūchū

    - Tài năng bẩm sinh của cô ấy rất xuất sắc.

  • volume volume

    - chàng 非常 fēicháng 出色 chūsè

    - Anh ấy hát rất xuất sắc.

  • volume volume

    - de 学业 xuéyè 非常 fēicháng 出色 chūsè

    - Thành tích học tập của cô ấy rất xuất sắc.

  • volume volume

    - de 技能 jìnéng 非常 fēicháng 出色 chūsè

    - Kỹ năng của cô ấy rất xuất sắc.

  • volume volume

    - de 沟通 gōutōng 技巧 jìqiǎo 非常 fēicháng 出色 chūsè 因此 yīncǐ 能够 nénggòu 有效 yǒuxiào 各种 gèzhǒng rén 交流 jiāoliú

    - Kỹ năng giao tiếp của anh ấy rất xuất sắc, vì vậy anh ấy có thể tương tác hiệu quả với nhiều loại người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRLB (火月口中月)
    • Bảng mã:U+5E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chi 支 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JE (十水)
    • Bảng mã:U+652F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao