非常多 fēicháng duō
volume volume

Từ hán việt: 【phi thường đa】

Đọc nhanh: 非常多 (phi thường đa). Ý nghĩa là: nhiều, rất nhiều.

Ý Nghĩa của "非常多" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

非常多 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhiều

much

✪ 2. rất nhiều

very many

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非常多

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 公司 gōngsī de méi 产量 chǎnliàng 非常 fēicháng duō

    - Sản lượng than đá của công ty chúng tôi rất nhiều.

  • volume volume

    - zài 府上 fǔshàng 打扰 dǎrǎo 多日 duōrì 非常感谢 fēichánggǎnxiè

    - làm phiền quý phủ nhiều ngày, thành thật cảm ơn!

  • volume volume

    - 弓背 gōngbèi de ròu 非常 fēicháng 好吃 hǎochī 赢得 yíngde 大多数 dàduōshù 客户 kèhù de 青睐 qīnglài

    - Thịt cá thác lác rất thơm ngon và chiếm được sự yêu thích của hầu hết thực khách

  • volume

    - 这项 zhèxiàng 工作 gōngzuò 非常复杂 fēichángfùzá 我们 wǒmen huì 面临 miànlín 很多 hěnduō 难以 nányǐ 预计 yùjì de 困难 kùnnán

    - Công việc này rất phức tạp và chúng ta sẽ phải đối mặt với rất nhiều khó khăn khó lường trước được.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 海洋生物 hǎiyángshēngwù dōu 非常 fēicháng 漂亮 piàoliàng

    - Nhiều sinh vật biển rất đẹp.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 非常 fēicháng 宏伟 hóngwěi de 目标 mùbiāo 许多 xǔduō rén dōu 跃跃欲试 yuèyuèyùshì

    - Đây là một mục tiêu rất tham vọng mà nhiều người mong muốn thử sức.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 团队 tuánduì 非常 fēicháng 多元 duōyuán

    - Đội ngũ này rất đa dạng.

  • - 这位 zhèwèi 电视 diànshì 制作 zhìzuò rén 非常 fēicháng yǒu 创意 chuàngyì 制作 zhìzuò le 许多 xǔduō 受欢迎 shòuhuānyíng de 节目 jiémù

    - Sản xuất phim truyền hình này rất sáng tạo, đã sản xuất nhiều chương trình được yêu thích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRLB (火月口中月)
    • Bảng mã:U+5E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao