Đọc nhanh: 非常收入 (phi thường thu nhập). Ý nghĩa là: Thu nhập đặc biệt.
非常收入 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thu nhập đặc biệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非常收入
- 他 对 八卦 的 研究 非常 深入
- Anh ấy nghiên cứu rất sâu về bát quái.
- 千百万 观众 非常 著迷 地 收看 这部 电视 连续剧
- Hàng triệu khán giả rất mê mẩn theo dõi bộ phim truyền hình này.
- 这次 投资 的 收益 非常 可观
- Lợi nhuận từ lần đầu tư này rất đáng kể.
- 非法收入
- thu nhập phi pháp
- 民对 收成 非常 满意
- Nông dân rất hài lòng với vụ mùa.
- 他 的 观点 非常 深入
- Quan điểm của anh ấy rất sâu sắc.
- 他 的 演讲 内容 非常 深入
- Nội dung bài phát biểu của anh ấy rất sâu sắc.
- 比赛 进入 抢 七局 , 所有 球员 都 非常 紧张
- Trận đấu vào ván quyết thắng (tie-break), tất cả các cầu thủ đều rất căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
常›
收›
非›