非常收入 fēicháng shōurù
volume volume

Từ hán việt: 【phi thường thu nhập】

Đọc nhanh: 非常收入 (phi thường thu nhập). Ý nghĩa là: Thu nhập đặc biệt.

Ý Nghĩa của "非常收入" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

非常收入 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thu nhập đặc biệt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非常收入

  • volume volume

    - duì 八卦 bāguà de 研究 yánjiū 非常 fēicháng 深入 shēnrù

    - Anh ấy nghiên cứu rất sâu về bát quái.

  • volume volume

    - 千百万 qiānbǎiwàn 观众 guānzhòng 非常 fēicháng 著迷 zhùmí 收看 shōukàn 这部 zhèbù 电视 diànshì 连续剧 liánxùjù

    - Hàng triệu khán giả rất mê mẩn theo dõi bộ phim truyền hình này.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 投资 tóuzī de 收益 shōuyì 非常 fēicháng 可观 kěguān

    - Lợi nhuận từ lần đầu tư này rất đáng kể.

  • volume volume

    - 非法收入 fēifǎshōurù

    - thu nhập phi pháp

  • volume volume

    - 民对 mínduì 收成 shōuchéng 非常 fēicháng 满意 mǎnyì

    - Nông dân rất hài lòng với vụ mùa.

  • volume volume

    - de 观点 guāndiǎn 非常 fēicháng 深入 shēnrù

    - Quan điểm của anh ấy rất sâu sắc.

  • volume volume

    - de 演讲 yǎnjiǎng 内容 nèiróng 非常 fēicháng 深入 shēnrù

    - Nội dung bài phát biểu của anh ấy rất sâu sắc.

  • - 比赛 bǐsài 进入 jìnrù qiǎng 七局 qījú 所有 suǒyǒu 球员 qiúyuán dōu 非常 fēicháng 紧张 jǐnzhāng

    - Trận đấu vào ván quyết thắng (tie-break), tất cả các cầu thủ đều rất căng thẳng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhập
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OH (人竹)
    • Bảng mã:U+5165
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRLB (火月口中月)
    • Bảng mã:U+5E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thu , Thâu , Thú
    • Nét bút:フ丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VLOK (女中人大)
    • Bảng mã:U+6536
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao