Đọc nhanh: 非标准 (phi tiêu chuẩn). Ý nghĩa là: không đạt tiêu chuẩn, khác thường.
非标准 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. không đạt tiêu chuẩn
nonstandard
✪ 2. khác thường
unconventional
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非标准
- 你 的 发音 非常 标准
- Phát âm của bạn rất chuẩn.
- 他们 调整 了 底薪 标准
- Họ đã điều chỉnh tiêu chuẩn lương cơ bản.
- 他 射击 的 技术 非常 准
- Kỹ thuật bắn súng của anh ấy rất chuẩn xác.
- 他 的 动作 特别 标准
- Động tác của cô ấy rất chuẩn.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 他们 制定 了 新 的 标准
- Họ đã đặt ra tiêu chuẩn mới.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 他 普通话 说 得 很 标准
- Anh ấy nói tiếng Trung Quốc rất chuẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
标›
非›