Đọc nhanh: 非峰值 (phi phong trị). Ý nghĩa là: thấp điểm.
非峰值 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thấp điểm
off-peak
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非峰值
- 古代 陶瓷 非常 有 价值
- Đồ gốm sứ cổ rất có giá trị.
- 古 匋 价值 非常 高
- Giá trị của đồ gốm cổ rất cao.
- 这项 工程 的 产值 非常 可观
- Giá trị sản lượng của dự án này rất đáng kể.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
- 这个 游乐园 局面 很大 , 非常 值得 体验
- Quy mô khu vui chơi này rất lớn, rất đáng để trải nghiệm.
- 这部 电影 非常 经典 , 值得一看
- Bộ phim này rất kinh điển, đáng để xem.
- 基本 的 精神 价值 在 这个 社会 中 非常 重要
- Giá trị tinh thần cơ bản rất quan trọng trong xã hội này.
- 这家 餐厅 的 东方 小吃 非常 美味 , 值得 一试
- Các món ăn nhẹ phương Đông ở nhà hàng này rất ngon, đáng để thử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
峰›
非›