Đọc nhanh: 非洲人 (phi châu nhân). Ý nghĩa là: Phi (người). Ví dụ : - 听起来像非洲人或印度人 Nó nghe có vẻ mơ hồ của người châu Phi hoặc người Ấn Độ.
非洲人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phi (người)
African (person)
- 听 起来 像 非洲人 或 印度人
- Nó nghe có vẻ mơ hồ của người châu Phi hoặc người Ấn Độ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非洲人
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 澳洲 的 天气 非常 宜人
- Thời tiết của châu Úc rất dễ chịu.
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 听 起来 像 非洲人 或 印度人
- Nó nghe có vẻ mơ hồ của người châu Phi hoặc người Ấn Độ.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 人生 有时 似乎 非常 不 公平
- Cuộc sống đôi khi có vẻ rất bất không công bằng.
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
洲›
非›