Đọc nhanh: 非政府 (phi chính phủ). Ý nghĩa là: phi chính phủ.
非政府 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phi chính phủ
non-governmental
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非政府
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 政府 抄 了 非法 资金
- Chính phủ đã tịch thu tài sản bất hợp pháp.
- 临时政府
- Chính phủ lâm thời.
- 政府 阻止 了 非法活动
- Chính phủ đã ngăn chặn hành động phi pháp.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- NGO 简称 为 非政府 组织
- “NGO” gọi tắt là “Tổ chức phi chính phủ”.
- 他 对 新 的 政策 非常 赞成
- Anh ấy rất tán thành chính sách mới.
- 这是 非政府 组织 活动
- Đây là hoạt động của tổ chức phi chính phủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
府›
政›
非›