Đọc nhanh: 非对称式数据用户线 (phi đối xứng thức số cứ dụng hộ tuyến). Ý nghĩa là: ADSL, Đường dây thuê bao kỹ thuật số không đối xứng.
非对称式数据用户线 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ADSL
✪ 2. Đường dây thuê bao kỹ thuật số không đối xứng
Asymmetrical Digital Subscriber Line
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非对称式数据用户线
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 公式 帮助 我们 分析 数据
- Công thức giúp chúng tôi phân tích dữ liệu.
- 用 这个 估计 公式 经理 就 可以 根据 科研 预算 经费 额 测算 出年 利润额
- Sử dụng công thức ước tính này, người quản lý có thể tính toán lợi nhuận hàng năm dựa trên ngân sách nghiên cứu khoa học.
- 如果 不是 隆重 的 场合 , 邀请 要 用 非正式 的 语气
- Nếu đó không phải là một dịp trọng đại, lời mời phải thân mật
- 她 为 客户服务 非常 用心
- Cô ấy rất tận tâm phục vụ khách hàng.
- 对比 数据 发现错误
- So sánh dữ liệu để phát hiện lỗi.
- 我 的 数据线 坏 了
- Dây cáp sạc của tôi bị hỏng rồi.
- 我 需要 一根 新 的 数据线
- Tôi cần một sợi dây cáp sạc mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
对›
式›
户›
据›
数›
用›
称›
线›
非›