Đọc nhanh: 数据总线 (số cứ tổng tuyến). Ý nghĩa là: bus dữ liệu (máy tính).
数据总线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bus dữ liệu (máy tính)
data bus (computer)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数据总线
- 数据 总 要 进行 汇总
- Dữ liệu luôn phải được tổng hợp.
- 使用 图表 便于 展示 数据
- Sử dụng đồ thị để dễ trình bày dữ liệu.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 数据 都 在 这里 总汇
- Dữ liệu đều tổng hợp ở đây.
- 我们 需要 汇总 这些 数据
- Chúng ta cần tổng hợp các dữ liệu này.
- 这根 数据线 很长
- Dây cáp sạc này rất dài.
- 我 的 数据线 坏 了
- Dây cáp sạc của tôi bị hỏng rồi.
- 我 需要 一根 新 的 数据线
- Tôi cần một sợi dây cáp sạc mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
总›
据›
数›
线›