数据总线 shùjù zǒngxiàn
volume volume

Từ hán việt: 【số cứ tổng tuyến】

Đọc nhanh: 数据总线 (số cứ tổng tuyến). Ý nghĩa là: bus dữ liệu (máy tính).

Ý Nghĩa của "数据总线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

数据总线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bus dữ liệu (máy tính)

data bus (computer)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数据总线

  • volume volume

    - 数据 shùjù zǒng yào 进行 jìnxíng 汇总 huìzǒng

    - Dữ liệu luôn phải được tổng hợp.

  • volume volume

    - 使用 shǐyòng 图表 túbiǎo 便于 biànyú 展示 zhǎnshì 数据 shùjù

    - Sử dụng đồ thị để dễ trình bày dữ liệu.

  • volume volume

    - 高速 gāosù 增长 zēngzhǎng de 数据 shùjù 流量 liúliàng 是否 shìfǒu huì 压垮 yākuǎ 无线网络 wúxiànwǎngluò

    - Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?

  • volume volume

    - 数据 shùjù dōu zài 这里 zhèlǐ 总汇 zǒnghuì

    - Dữ liệu đều tổng hợp ở đây.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 汇总 huìzǒng 这些 zhèxiē 数据 shùjù

    - Chúng ta cần tổng hợp các dữ liệu này.

  • volume volume

    - 这根 zhègēn 数据线 shùjùxiàn 很长 hěnzhǎng

    - Dây cáp sạc này rất dài.

  • volume volume

    - de 数据线 shùjùxiàn huài le

    - Dây cáp sạc của tôi bị hỏng rồi.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 一根 yīgēn xīn de 数据线 shùjùxiàn

    - Tôi cần một sợi dây cáp sạc mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét), tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng , Zǒng
    • Âm hán việt: Tổng
    • Nét bút:丶ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CRP (金口心)
    • Bảng mã:U+603B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jù
    • Âm hán việt: , Cứ
    • Nét bút:一丨一フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSJR (手尸十口)
    • Bảng mã:U+636E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao