Đọc nhanh: 数据线 (số cứ tuyến). Ý nghĩa là: dây cáp sạc. Ví dụ : - 我的数据线坏了。 Dây cáp sạc của tôi bị hỏng rồi.. - 这根数据线很长。 Dây cáp sạc này rất dài.. - 我需要一根新的数据线。 Tôi cần một sợi dây cáp sạc mới.
数据线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây cáp sạc
用于连接电子设备,以实现数据传输和充电功能的线缆
- 我 的 数据线 坏 了
- Dây cáp sạc của tôi bị hỏng rồi.
- 这根 数据线 很长
- Dây cáp sạc này rất dài.
- 我 需要 一根 新 的 数据线
- Tôi cần một sợi dây cáp sạc mới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数据线
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 公式 帮助 我们 分析 数据
- Công thức giúp chúng tôi phân tích dữ liệu.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 这根 数据线 很长
- Dây cáp sạc này rất dài.
- 我 的 数据线 坏 了
- Dây cáp sạc của tôi bị hỏng rồi.
- 我 需要 一根 新 的 数据线
- Tôi cần một sợi dây cáp sạc mới.
- 你 知道 什么 是 元 数据 吗
- Bạn có biết siêu dữ liệu là gì không?
- 你 把 这些 数据 统算 一下
- Bạn tính toán tổng những dữ liệu này một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
据›
数›
线›