Đọc nhanh: 非医用X光照片 (phi y dụng quang chiếu phiến). Ý nghĩa là: máy chụp tia X (cho mục đích y tế).
非医用X光照片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy chụp tia X (cho mục đích y tế)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非医用X光照片
- 他 享用 安静 的 时光
- Anh ấy tận hưởng khoảng thời gian yên tĩnh.
- 荷尔蒙 药物 必须 要 按照 医生 的 处方 服用
- Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- 他 用 留恋 的 表情 看着 这片 照片
- anh nhìn bức ảnh với vẻ mặt hoài niệm.
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 医生 用 X 光 定位 肿瘤
- Bác sĩ dùng X-quang xác định khối u.
- 那张 照片 就是 用 哈苏 相机 拍 的
- Bức ảnh đó được chụp với một Hasselblad.
- 生物芯片 用 有机 分子 而 非 硅 或 锗 制造 的 计算机芯片
- Vi mạch sinh học là một con chip máy tính được làm từ các phân tử hữu cơ chứ không phải silicon hoặc germanium.
- 这张 照片 的 构图 非常 好
- Bố cục của bức ảnh này rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
医›
照›
片›
用›
非›