Đọc nhanh: 非化学避孕用具 (phi hoá học tị dựng dụng cụ). Ý nghĩa là: dụng cụ tránh thai; không chứa hoá chất.
非化学避孕用具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ tránh thai; không chứa hoá chất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非化学避孕用具
- 化学 的 硬度 和 耐用性 高
- Nhựa có độ cứng và độ bền cao.
- 他们 用 的 避孕 方法 不太 安全
- Cách tránh thai mà họ sử dụng không an toàn lắm.
- 学习 古代 文化 , 不是 为了 复古 , 而是 古为今用
- học tập văn hoá cổ đại, không phải vì muốn phục cổ, mà là vì muốn ôn cố tri tân.
- 化学 具有 良好 透明性
- Nhựa có tính trong suốt tốt.
- 就 学习 来说 , 他 非常 用心
- Nói về việc học, anh ấy rất chăm chỉ.
- 空气 炸锅 是 一种 非常简单 而 又 方便 的 厨房用具
- Nồi chiên không dầu là một thiết bị nhà bếp rất đơn giản và tiện lợi
- 许多 玩具 用 化学 制造
- Nhiều đồ chơi được làm từ nhựa.
- 这本 汉语 教材 非常适合 初学者 使用
- Cuốn sách giáo trình tiếng Trung này rất phù hợp cho người mới bắt đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
化›
孕›
学›
用›
避›
非›