Đọc nhanh: 电疗器械 (điện liệu khí giới). Ý nghĩa là: Thiết bị phóng điện trị liệu; dụng cụ phóng điện trị liệu.
电疗器械 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị phóng điện trị liệu; dụng cụ phóng điện trị liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电疗器械
- 你 会 修理 电器 吗 ?
- Bạn có biết sửa chữa đồ điện không?
- 只要 一 按 电钮 , 机器 就 会 开动
- Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.
- 诊疗 器械
- dụng cụ khám và chữa bệnh
- 体育 器械
- dụng cụ thể thao.
- 医疗器械
- dụng cụ y tế.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 市场 上 有 很多 家用电器
- Trên thị trường có nhiều thiết bị điện gia dụng.
- 这 就 解释 了 他 是 怎么 拿到 医疗器械 的 了
- Điều đó sẽ giải thích việc tiếp cận thiết bị y tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
械›
电›
疗›