Đọc nhanh: 非利士 (phi lợi sĩ). Ý nghĩa là: Philistine (người Palestine, nổi tiếng là không cắt bì, khoảng 1.000 năm trước Công nguyên).
非利士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Philistine (người Palestine, nổi tiếng là không cắt bì, khoảng 1.000 năm trước Công nguyên)
Philistine (Palestinian people, reputedly uncircumcised, c. 1,000 BC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非利士
- 巴士 座位 非常 舒适
- Ghế ngồi trên xe buýt rất thoải mái.
- 他 的 眼光 非常 尖利 , 一眼 就 看出 对方 的 畏怯
- ánh mắt của anh ấy rất sắc, nhìn một cái là biết ngay đối phương đang khiếp sợ.
- 台北 的 交通 非常 便利
- Giao thông ở Đài Bắc rất thuận tiện.
- 厚 女士 非常 热情
- Bà Hậu rất nhiệt tình.
- 双方 的 磋商 非常 顺利
- Cuộc hội ý của hai bên rất suôn sẻ.
- 他 的 动作 非常 流利
- Động tác của anh ấy rất mượt mà.
- 公司 的 福利 非常 好
- Phúc lợi của công ty rất tốt.
- 他们 是 一个 非营利 组织
- Họ là một tổ chức phi lợi nhuận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
士›
非›