Đọc nhanh: 非吸烟 (phi hấp yên). Ý nghĩa là: không hút thuốc.
非吸烟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không hút thuốc
nonsmoking
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非吸烟
- 吸烟 会 妨害 健康
- Hút thuốc sẽ làm hại sức khỏe.
- 吸烟 于 健康 有害
- Hút thuốc có hại cho sức khỏe.
- 公司 不 允许 在 办公室 吸烟
- Công ty không cho phép hút thuốc trong văn phòng.
- 吸烟 损害 身体健康
- Hút thuốc gây hại cho sức khỏe.
- 他 的 外表 非常 吸引 人
- Vẻ ngoài của anh ấy rất cuốn hút.
- 叫 你 减少 抽烟 区 , 你 就 扩大 了 吸烟区
- Bảo bạn thu hẹp khu vực hút thuốc, bạn lại mở rộng nó.
- 你 继续 这样 大量 吸烟 , 就是 在 自掘坟墓
- Nếu bạn tiếp tục hút thuốc nhiều như vậy, bạn đang tự đào mồ chôn mình.
- 他 没有 吸烟 的 嗜好
- Anh ta không có sở thích hút thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
烟›
非›