Đọc nhanh: 非国大 (phi quốc đại). Ý nghĩa là: Đại hội dân tộc châu Phi, ANC, viết tắt cho 非洲人國民大會 | 非洲人国民大会.
非国大 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Đại hội dân tộc châu Phi, ANC
African National Congress, ANC
✪ 2. viết tắt cho 非洲人國民大會 | 非洲人国民大会
abbr. for 非洲人國民大會|非洲人国民大会 [Fēi zhōu rén guó mín dà huì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非国大
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
- 《 三国演义 》 中 的 故事 , 大部分 都 有 史实 根据
- Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
- 这个 国家 非常 强大
- Quốc gia này rất hùng mạnh.
- 中国 古代 的 四大名著 是 经典
- Tứ đại danh tác là các tác phẩm kinh điển của Trung Quốc cổ đại.
- 这个 国家 的 领土 非常 广大
- Lãnh thổ của đất nước này rất rộng.
- 中国 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực của Trung Quốc rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
大›
非›