Đọc nhanh: 非利士族 (phi lợi sĩ tộc). Ý nghĩa là: Philistine (người Palestine, nổi tiếng là không cắt bì, khoảng 1.000 năm trước Công nguyên).
非利士族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Philistine (người Palestine, nổi tiếng là không cắt bì, khoảng 1.000 năm trước Công nguyên)
Philistine (Palestinian people, reputedly uncircumcised, c. 1,000 BC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非利士族
- 她 的 韩语 说 得 非常 流利
- Cô ấy nói tiếng Hàn rất lưu loát.
- 出卖 民族利益 的 反动派 永远 被 人民 所 唾弃
- bọn phản động bán rẻ lợi ích của dân tộc, suốt đời bị nhân dân khinh bỉ.
- 你 还 在 朱利亚 音乐学院 获得 了 音乐学 博士学位 是 吗
- Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?
- 刀锋 非常 利 , 能 轻易 切割 物体
- Lưỡi dao rất sắc, có thể dễ dàng cắt vật.
- 他 的 动作 非常 流利
- Động tác của anh ấy rất mượt mà.
- 公司 的 福利 非常 好
- Phúc lợi của công ty rất tốt.
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
- 他们 是 一个 非营利 组织
- Họ là một tổ chức phi lợi nhuận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
士›
族›
非›