Đọc nhanh: 静力学 (tĩnh lực học). Ý nghĩa là: tĩnh, tĩnh học.
静力学 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tĩnh
statics
✪ 2. tĩnh học
静态物体的平衡机制
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静力学
- 他 努力学习 , 乃至 忘 了 吃饭
- Anh ấy học tập chăm chỉ, thậm chí quên ăn.
- 亲爱 的 同学们 , 请 安静
- Các bạn học thân mến, xin hãy yên lặng.
- 从 学习 而言 , 努力 很 重要
- Đối với học tập mà nói, nỗ lực rất quan trọng.
- 他 学习 愈加 努力 了
- Anh ấy học tập ngày càng hăng say rồi.
- 他 努力学习 , 然而 成绩 不好
- Cậu ấy chăm chỉ học, tuy nhiên kết quả không tốt.
- 他 努力 成为 优秀学生
- Anh ấy nỗ lực trở thành học sinh xuất sắc.
- 他 努力 学会 宽容
- Anh ấy cố gắng học cách bao dung.
- 从今天起 努力学习
- Bắt đầu học chăm chỉ từ hôm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
学›
静›