Đọc nhanh: 非写实 (phi tả thực). Ý nghĩa là: không đại diện.
非写实 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không đại diện
nonrepresentational
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非写实
- 他 的 基本功 非常 扎实
- Kỹ năng cơ bản của anh ấy rất vững chắc.
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 他 的 写作 笔法 非常 独特
- Bút pháp của anh ấy rất độc đáo.
- 他 写 的 作文 非常 有 创意
- Bài viết của anh ấy rất sáng tạo.
- 他们 的 建议 非常 实用
- Lời khuyên của họ rất hữu dụng.
- 他 的 穿着 非常 朴实
- Cách ăn mặc của anh ấy rất giản dị.
- 他 是 一个 非常 踏实 的 人
- Anh ấy là một người rất chăm chỉ.
- 他 是 个 非常 老实 的 人
- Anh ấy là một người rất trung thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
写›
实›
非›