非写实 fēi xiěshí
volume volume

Từ hán việt: 【phi tả thực】

Đọc nhanh: 非写实 (phi tả thực). Ý nghĩa là: không đại diện.

Ý Nghĩa của "非写实" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

非写实 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không đại diện

nonrepresentational

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非写实

  • volume volume

    - de 基本功 jīběngōng 非常 fēicháng 扎实 zhāshí

    - Kỹ năng cơ bản của anh ấy rất vững chắc.

  • volume volume

    - 临时 línshí 借用 jièyòng de 设备 shèbèi 非常 fēicháng 实用 shíyòng

    - Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.

  • volume volume

    - de 写作 xiězuò 笔法 bǐfǎ 非常 fēicháng 独特 dútè

    - Bút pháp của anh ấy rất độc đáo.

  • volume volume

    - xiě de 作文 zuòwén 非常 fēicháng yǒu 创意 chuàngyì

    - Bài viết của anh ấy rất sáng tạo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 建议 jiànyì 非常 fēicháng 实用 shíyòng

    - Lời khuyên của họ rất hữu dụng.

  • volume volume

    - de 穿着 chuānzhe 非常 fēicháng 朴实 pǔshí

    - Cách ăn mặc của anh ấy rất giản dị.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 非常 fēicháng 踏实 tāshi de rén

    - Anh ấy là một người rất chăm chỉ.

  • volume volume

    - shì 非常 fēicháng 老实 lǎoshi de rén

    - Anh ấy là một người rất trung thực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiě
    • Âm hán việt: Tả
    • Nét bút:丶フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYSM (月卜尸一)
    • Bảng mã:U+5199
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao