Đọc nhanh: 气体静力学 (khí thể tĩnh lực học). Ý nghĩa là: khí tĩnh học.
气体静力学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khí tĩnh học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气体静力学
- 他 体力 好 , 能 耐久
- sức khoẻ anh ấy tốt, dẻo dai.
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
- 空气 动力学 专家 来自 芝加哥 理工学院
- Chuyên gia khí động học từ Chicago Polytech.
- 学习 外国语 要 用 很大 的 气力 才能 学好
- Học ngoại ngữ phải tốn sức lực rất nhiều mới học tốt được.
- 他 体力 差 , 参加 抢险 不够格
- thể lực nó kém, không đủ tư cách tham gia cấp cứu.
- 他 努力学习 , 以 取得 好 成绩
- Anh ấy học tập chăm chỉ để đạt được kết quả tốt.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
- 他花 了 很多 力气 学 汉语
- Anh ấy rất nỗ lực học tiếng Hán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
力›
学›
气›
静›