Đọc nhanh: 非人化 (phi nhân hoá). Ý nghĩa là: khử nhân loại.
非人化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khử nhân loại
dehumanization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非人化
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 人民 内部矛盾 是非 对抗性矛盾
- mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân là mâu thuẫn không đối kháng.
- 我 是 个 非常 情绪化 的 人
- Tôi là một người vô cùng đa cảm.
- 中国 人 非常 热情
- Người Trung Quốc rất nhiệt tình.
- 人事关系 非常 重要
- Các mối quan hệ xã hội là rất quan trọng.
- 上海 的 夜景 非常 迷人
- Khung cảnh về đêm của Thượng Hải rất mê người.
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
化›
非›