Đọc nhanh: 嘉靖 (gia tĩnh). Ý nghĩa là: Gia Tĩnh (niên hiệu của vua Thái Tông thời Minh, Trung Quốc, 1522-1566).
嘉靖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gia Tĩnh (niên hiệu của vua Thái Tông thời Minh, Trung Quốc, 1522-1566)
明世宗 (朱厚熜) 年号 (公元1522-1566)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉靖
- 嘉年华会 上 , 一片 万紫千红 , 热闹 繽纷
- Tại lễ hội hóa trang, có rất nhiều sắc màu, sống động và rực rỡ.
- 将军 毅然 起兵 靖乱
- Tướng quân kiên quyết nổi quân dẹp loạn.
- 颁奖 嘉宾 笑容满面
- Các vị khách được trao giải đều cười tươi.
- 开幕式 上 有 许多 重要 嘉宾
- Tại lễ khai mạc có nhiều khách mời quan trọng.
- 我们 的 嘉宾 来自 中国
- Khách mời của chúng ta đến từ Trung Quốc.
- 宝嘉 康蒂 也 需要 约翰 · 史密斯 啊
- Pocahontas cần John Smith của cô ấy.
- 我姓 嘉
- Tớ họ Gia.
- 我 姓靖
- Tôi họ Tịnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘉›
靖›