Đọc nhanh: 青马大桥 (thanh mã đại kiều). Ý nghĩa là: Cầu Thanh Mã (đến sân bay Hồng Kông).
✪ 1. Cầu Thanh Mã (đến sân bay Hồng Kông)
Tsing Ma Bridge (to Hong Kong Airport)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青马大桥
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 千军万马 ( 形容 雄壮 的 队伍 和 浩大 的 声势 )
- thiên binh vạn mã.
- 《 西游记 》 是 一本 对 青少年 影响 很大 的 书
- “Tây Du Ký” là cuốn sách có ảnh hưởng rất lớn đến giới trẻ.
- 大 作家 威廉 · 福克纳 评价 马克 · 吐温 为
- William Faulkner mô tả Mark Twain
- 他们 是 青梅竹马 , 一起 长大 的
- Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên cùng nhau.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
- 一座 大桥 横亘 在 江上
- chiếc cầu lớn vắt ngang sông.
- 像 小马 一样 大 但 更 嗜血
- To bằng ngựa con nhưng khát máu hơn rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
桥›
青›
马›