Đọc nhanh: 港珠澳大桥 (cảng châu áo đại kiều). Ý nghĩa là: Cầu Hồng Kông-Chu Hải-Ma Cao.
✪ 1. Cầu Hồng Kông-Chu Hải-Ma Cao
Hong Kong-Zhuhai-Macau Bridge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 港珠澳大桥
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 买 珠宝首饰 , 若 是 走 了 眼 , 可 就 吃大亏
- mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.
- 同年 九月 大桥 竣工
- tháng chín cùng năm chiếc cầu lớn đã hoàn thành.
- 大家 都 喜欢 香港
- Mọi người đều thích Hong Kong.
- 你 祖父 是 在 珍珠港 战争 中 牺牲 的 吗 ?
- Ông của bạn chết ở Trân Châu Cảng?
- 一座 大桥 横亘 在 江上
- chiếc cầu lớn vắt ngang sông.
- 大桥 横亘 在 广阔 的 水面 上
- chiếc cầu lớn vắt ngang mặt nước mênh mông.
- 在 这个 路口 直走 , 你 会 看到 一座 大桥
- Đi thẳng ở ngã tư này, bạn sẽ thấy một cây cầu lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
桥›
港›
澳›
珠›