Đọc nhanh: 铁器时代 (thiết khí thì đại). Ý nghĩa là: thời đại đồ sắt.
铁器时代 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thời đại đồ sắt
青铜时代之后的一个时代,这时人类普遍制造和使用铁制的生产工具,特别是铁犁中国在公元前5世纪,中原地区已经使用铁器
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁器时代
- 石器时代
- thời kì đồ đá.
- 划时代 的 事件
- Sự việc mở ra thời đại mới.
- 他 的 思想 超越 了 时代
- Tư tưởng của anh ấy vượt thời đại.
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
- 他 的 每篇 作品 都 带有 鲜明 的 时代 印记
- mỗi tác phẩm của anh ấy đều mang dấu ấn thời đại rõ nét.
- 他 回忆 他 童年时代 那 无忧无虑 的 时光
- Anh hồi tưởng về những ngày vô tư thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
器›
时›
铁›