Đọc nhanh: 青芥辣 (thanh giới lạt). Ý nghĩa là: mù tạt xanh, cải ngựa, wasabi.
青芥辣 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. mù tạt xanh
green mustard
✪ 2. cải ngựa
horseradish
✪ 3. wasabi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青芥辣
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 他 吃 到 一口 芥末 , 辣得 直 缩脖子
- anh ấy ăn trúng mù tạt cay rúm vai lại.
- 芥菜 疙瘩 辣乎乎 的
- củ cải cay xè.
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芥›
辣›
青›