Đọc nhanh: 青纱帐 (thanh sa trướng). Ý nghĩa là: ruộng đồng xanh tươi; cánh đồng xanh tươi.
青纱帐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ruộng đồng xanh tươi; cánh đồng xanh tươi
指夏秋间长得高而密的大面积高粱、玉米等也作青纱障
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青纱帐
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 三顶 帐篷 已 搭 好
- Ba cái lều đã được dựng xong.
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 不认帐
- không chịu nhận là thiếu nợ.
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 下雨 前 , 请 将 帐篷 的 绳索 放松
- Trước khi mưa, vui lòng thả lỏng dây thừng của cái lều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帐›
纱›
青›