Đọc nhanh: 青史 (thanh sử). Ý nghĩa là: sử sách; sử xanh. Ví dụ : - 留名青史。 sử sách lưu danh.. - 永垂青史。 sử sách lưu truyền mãi.
青史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sử sách; sử xanh
史书
- 留名 青史
- sử sách lưu danh.
- 永垂青史
- sử sách lưu truyền mãi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青史
- 不像 史蒂文 和 斯蒂芬
- Không giống như Steven và Stefan.
- 一砖一瓦 皆 是 史
- Mỗi viên gạch đều là lịch sử.
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 留名 青史
- sử sách lưu danh.
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 永垂青史
- sử sách lưu truyền mãi.
- 汗青 记载 了 历史 事件
- Thẻ tre ghi lại các sự kiện lịch sử.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
青›