青史 qīngshǐ
volume volume

Từ hán việt: 【thanh sử】

Đọc nhanh: 青史 (thanh sử). Ý nghĩa là: sử sách; sử xanh. Ví dụ : - 留名青史。 sử sách lưu danh.. - 永垂青史。 sử sách lưu truyền mãi.

Ý Nghĩa của "青史" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

青史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sử sách; sử xanh

史书

Ví dụ:
  • volume volume

    - 留名 liúmíng 青史 qīngshǐ

    - sử sách lưu danh.

  • volume volume

    - 永垂青史 yǒngchuíqīngshǐ

    - sử sách lưu truyền mãi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青史

  • volume volume

    - 不像 bùxiàng 史蒂文 shǐdìwén 斯蒂芬 sīdìfēn

    - Không giống như Steven và Stefan.

  • volume volume

    - 一砖一瓦 yīzhuānyīwǎ jiē shì shǐ

    - Mỗi viên gạch đều là lịch sử.

  • volume volume

    - 三尺 sānchǐ 青丝 qīngsī

    - tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).

  • volume volume

    - 留名 liúmíng 青史 qīngshǐ

    - sử sách lưu danh.

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 青丝 qīngsī

    - một lọn tóc.

  • volume volume

    - 永垂青史 yǒngchuíqīngshǐ

    - sử sách lưu truyền mãi.

  • volume volume

    - 汗青 hànqīng 记载 jìzǎi le 历史 lìshǐ 事件 shìjiàn

    - Thẻ tre ghi lại các sự kiện lịch sử.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 年青人 niánqīngrén 喜欢 xǐhuan 流行音乐 liúxíngyīnyuè dàn réng yǒu 其它 qítā rén 喜欢 xǐhuan 古典音乐 gǔdiǎnyīnyuè

    - Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Sử
    • Nét bút:丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LK (中大)
    • Bảng mã:U+53F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qīng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMB (手一月)
    • Bảng mã:U+9752
    • Tần suất sử dụng:Rất cao