青丝 qīngsī
volume volume

Từ hán việt: 【thanh ty】

Đọc nhanh: 青丝 (thanh ty). Ý nghĩa là: tóc đen; tóc xanh (của phụ nữ); tóc tơ; tóc, mơ thái sợi (làm nhân hay rắc trên mặt bánh). Ví dụ : - 一缕青丝。 một lọn tóc.. - 三尺青丝。 tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).

Ý Nghĩa của "青丝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

青丝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tóc đen; tóc xanh (của phụ nữ); tóc tơ; tóc

指女子的头发

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 青丝 qīngsī

    - một lọn tóc.

  • volume volume

    - 三尺 sānchǐ 青丝 qīngsī

    - tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).

✪ 2. mơ thái sợi (làm nhân hay rắc trên mặt bánh)

青梅等切成的细丝,放在糕点馅内,或放在糕点面上做点缀

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青丝

  • volume volume

    - 不分青红皂白 bùfēnqīnghóngzàobái

    - không phân biệt trắng đen.

  • volume volume

    - 三尺 sānchǐ 青丝 qīngsī

    - tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).

  • volume volume

    - 不知不觉 bùzhībùjué cóng 青年 qīngnián biàn dào 老年 lǎonián

    - thấm thoát mà đã già rồi

  • volume volume

    - liǔ 丝线 sīxiàn

    - một bó tơ.

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 青丝 qīngsī

    - một lọn tóc.

  • volume volume

    - 黄河 huánghé dǎo 源于 yuányú 青海 qīnghǎi

    - sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 粉丝 fěnsī 名字 míngzi 叫做 jiàozuò 持久 chíjiǔ 西

    - Một bạn fan có tên là Durant West.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 青年 qīngnián yōng zhe 一位 yīwèi 老师傅 lǎoshīfū zǒu 出来 chūlái

    - một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qīng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMB (手一月)
    • Bảng mã:U+9752
    • Tần suất sử dụng:Rất cao